| Mặt hàng | Tỉnh | Giá |
| Gà trống ta hơi | An Giang | 100000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng gà ta | An Giang | 35000 đ/chục (bán lẻ) |
| Trứng gà công nghiệp | An Giang | 20000 đ/chục (bán lẻ) |
| Vịt hơi | An Giang | 50000 đ/kg (bán lẻ) |
| Trứng vịt | An Giang | 24000 đ/chục (bán lẻ) |
| Thịt lợn nạc thăn | An Giang | 90000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn ba chỉ | An Giang | 85000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn đùi | An Giang | 85000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt bò thăn | An Giang | 220000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá tra | An Giang | 40000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá rô phi | An Giang | 32000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá điêu hồng | An Giang | 42000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá lóc | An Giang | 45000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá chim trắng | An Giang | 26000 đ/kg (bán lẻ) |
| Tôm càng xanh | An Giang | 250000 đ/kg (bán lẻ) |
| Vừng vàng loại 1 | An Giang | 60000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải ngọt loại 1 | An Giang | 6000 đ/kg (bán lẻ) |
| Su su | An Giang | 7000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bí đỏ | An Giang | 8000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cải thảo | An Giang | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bắp cải trắng loại 1 | An Giang | 7000 đ/kg (bán lẻ) |
| Dưa leo truyền thống loại 1 | An Giang | 8000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà chua thường loại 1 | An Giang | 11000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khổ qua (mướp đắng) | An Giang | 8000 đ/kg (bán lẻ) |
| Hoa lơ trắng loại 1 | An Giang | 25000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà rốt loại 1 | An Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đậu cove | An Giang | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khoai tây ta loại 1 | An Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Nấm rơm | An Giang | 55000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cam Sành loại 1 | An Giang | 45000 đ/kg (bán lẻ) |
| Xoài cát Hòa Lộc loại 1 | An Giang | 45000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thanh long loại 1 | An Giang | 20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Mãng cầu ta loại 1 | An Giang | 35000 đ/kg (bán lẻ) |
| Nhãn tiêu da bò loại 1 | An Giang | 30000 đ/kg (bán lẻ) |
| Lê loại 1 | An Giang | 30000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo CLC IR 50404 | An Giang | 9500 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo CLC | An Giang | 13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo đặc sản Jasmine | An Giang | 14000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường cát trung | An Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường cát to | An Giang | 16000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đậu tương loại 1 | An Giang | 18000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu tương loại 2 | An Giang | 16000 đ/kg (bán buôn) |
| Lạc nhân loại 1 | An Giang | 40000 đ/kg (bán buôn) |
| Lạc nhân loại 2 | An Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu xanh loại 1 | An Giang | 30000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu xanh loại 2 | An Giang | 26000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò Pháp (16+16+8) | An Giang | 10000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò pháp (20+20+15) | An Giang | 13000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK việt nhật (16+16+8) | An Giang | 9500 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đầu trâu TE(20+20+15) | An Giang | 13000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK đầu trâu (16+16+8) | An Giang | 11000 đ/kg (bán buôn) |
| KCL (canada) | An Giang | 8200 đ/kg (bán buôn) |
| KCL (isarel) | An Giang | 8300 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đầu trâu (20+20+15) | An Giang | 13000 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Long Thành | An Giang | 3000 đ/kg (bán buôn) |
| KCL | An Giang | 8500 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Nâu) | An Giang | 10000 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Hồng Hà) | An Giang | 11000 đ/kg (bán buôn) |
| DAP (Mỹ) | An Giang | 10000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê TQ | An Giang | 6000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê Phú Mỹ | An Giang | 6500 đ/kg (bán buôn) |
| Urea (LX) | An Giang | 8000 đ/kg (bán buôn) |
| Hạt điều khô | Bình Phước | 39000 đ/kg (thu mua) |
| Cà phê nhân xô | Bình Phước | 36000 đ/kg (thu mua) |
| Hạt tiêu đen | Bình Phước | 150000 đ/kg (thu mua) |
| Mủ CS dạng nước (32 độ/kg) | Bình Phước | 8960 đ/kg (thu mua) |
| Cà phê vối nhân xô | Đắc Lắc | 35800 đ/kg (thu mua) |
| Tiêu hạt thuỷ phần 15% | Đắc Lắc | 174000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo hạt dài | Đắc Lắc | 12000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo hạt tròn | Đắc Lắc | 8100 đ/kg (thu mua) |
| Gạo lứt | Đắc Lắc | 7800 đ/kg (thu mua) |
| Gạo ngang tiêu thụ nội địa | Đắc Lắc | 7200 đ/kg (thu mua) |
| Gạo nếp thường | Đắc Lắc | 13000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo nếp địa phương | Đắc Lắc | 14200 đ/kg (thu mua) |
| Ngô hạt thường | Đắc Lắc | 4100 đ/kg (thu mua) |
| Gà trống ta hơi | Hà Nội | 90000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà mái ta hơi | Hà Nội | 83000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà Công nghiệp hơi | Hà Nội | 27000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà trống nguyên con làm sẵn | Hà Nội | 100000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà mái nguyên con làm sẵn | Hà Nội | 92000 đ/kg (bán buôn) |
| Trứng gà ta | Hà Nội | 28000 đ/quả (bán buôn) |
| Gà Công nghiệp nguyên con làm sẵn | Hà Nội | 38000 đ/kg (bán buôn) |
| Vịt hơi | Hà Nội | 40000 đ/kg (bán buôn) |
| Vịt thịt | Hà Nội | 58000 đ/kg (bán buôn) |
| Ngan hơi | Hà Nội | 57000 đ/kg (bán buôn) |
| Ngan thịt | Hà Nội | 67000 đ/kg (bán buôn) |
| Lợn hơi siêu nạc | Hà Nội | 53000 đ/kg (bán buôn) |
| Lợn hơi lai | Hà Nội | 43500 đ/kg (bán buôn) |
| Lợn mẹ đen (lợn lai móng cái) | Hà Nội | 41500 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải trắng loại 1 | Hà Nội | 8000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà chua thường loại 1 | Hà Nội | 8800 đ/kg (bán buôn) |
| Su hào củ loại 1 | Hà Nội | 3700 đ/củ (bán buôn) |
| Khoai tây ta loại 1 | Hà Nội | 12000 đ/kg (bán buôn) |
| Cam Sành loại 1 | Hà Nội | 32000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi Năm Roi loại 1 | Hà Nội | 19000 đ/kg (bán buôn) |
| Xoài cát thường | Hà Nội | 16000 đ/kg (bán buôn) |
| Xoài Thái loại 1 | Hà Nội | 38000 đ/kg (bán buôn) |
| Táo Trung Quốc loại 1 | Hà Nội | 23000 đ/kg (bán buôn) |
| Dưa hấu loại 1 | Hà Nội | 12000 đ/kg (bán buôn) |
| Hồng xiêm loại 1 (sapo) | Hà Nội | 36000 đ/quả (bán buôn) |
| Dứa loại 1 | Hà Nội | 7000 đ/kg (bán buôn) |
| Nhãn Miền Nam loại 1 | Hà Nội | 30000 đ/kg (bán buôn) |
| Lê trắng TQ loại 1 | Hà Nội | 23000 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo Xi23 | Hà Nội | 10200 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo Bắc Thơm số 7 | Hà Nội | 12300 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo tẻ thường Khang dân | Hà Nội | 9600 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo tẻ thường Q5 | Hà Nội | 9600 đ/kg (bán buôn) |
| Gạo nếp cái hoa vàng | Hà Nội | 22000 đ/kg (bán buôn) |
| Đường Biên Hoà (loại xuất khẩu) | Hà Nội | 18500 đ/kg (bán buôn) |
| Đường Thanh Hóa (loại xuất khẩu) | Hà Nội | 18500 đ/kg (bán buôn) |
| Đường Thanh Hóa | Hà Nội | 17500 đ/kg (bán buôn) |
| Đường Biên Hòa | Hà Nội | 17500 đ/kg (bán buôn) |
| Muối thô | Hà Nội | 2900 đ/kg (bán buôn) |
| Muối tinh | Hà Nội | 3200 đ/kg (bán buôn) |
| Đạm Trung Quốc | Hà Nội | 8700 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Lâm Thao | Hà Nội | 2300 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Văn Điển 5+10+3 | Hà Nội | 3000 đ/kg (bán buôn) |
| Kali | Hà Nội | 8650 đ/kg (bán buôn) |
| Urê Phú Mỹ | Hà Nội | 8700 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải trắng loại 1 | Lâm Đồng | 4000 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải trắng loại 2 | Lâm Đồng | 3000 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải tím loại 1 | Lâm Đồng | 9000 đ/kg (bán buôn) |
| Bắp cải tím loại 2 | Lâm Đồng | 6000 đ/kg (bán buôn) |
| Hành tây loại 1 | Lâm Đồng | 10000 đ/kg (bán buôn) |
| Hành tây loại 2 | Lâm Đồng | 8000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà chua thường loại 1 | Lâm Đồng | 4500 đ/kg (bán buôn) |
| Cà chua thường loại 2 | Lâm Đồng | 2500 đ/kg (bán buôn) |
| Hoa lơ trắng loại 1 | Lâm Đồng | 5000 đ/kg (bán buôn) |
| Hoa lơ xanh loại 1 | Lâm Đồng | 12000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà rốt loại 1 | Lâm Đồng | 5000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà rốt loại 2 | Lâm Đồng | 4000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu Hà lan (trái non) | Lâm Đồng | 35000 đ/kg (bán buôn) |
| Đậu cove | Lâm Đồng | 7000 đ/kg (bán buôn) |
| Khoai tây ta loại 1 | Lâm Đồng | 17000 đ/kg (bán buôn) |
| Khoai tây ta loại 2 | Lâm Đồng | 15000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải thảo loại 1 | Lâm Đồng | 5000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải thảo loại 2 | Lâm Đồng | 4000 đ/kg (bán buôn) |
| Củ dền loại 1 | Lâm Đồng | 6000 đ/kg (bán buôn) |
| Củ dền loại 2 | Lâm Đồng | 3000 đ/kg (bán buôn) |
| Cải bó xôi loại 1 | Lâm Đồng | 20000 đ/kg (bán buôn) |
| Dâu tây loại 1 | Lâm Đồng | 40000 đ/kg (bán buôn) |
| Dâu tây loại 2 | Lâm Đồng | 30000 đ/kg (bán buôn) |
| Cà phê vối nhân xô | Lâm Đồng | 35500 đ/kg (bán buôn) |
| Chè búp tươi làm chè xanh loại 1 | Lâm Đồng | 8000 đ/kg (bán buôn) |
| Chè búp tươi làm chè đen loại 1 | Lâm Đồng | 4000 đ/kg (bán buôn) |
| Đạm SA | Lâm Đồng | 4500 đ/kg (bán buôn) |
| NPK cò pháp (20+20+15) | Lâm Đồng | 13000 đ/kg (bán buôn) |
| Lân Super | Lâm Đồng | 180000 đ/50kg (bán buôn) |
| NPK 7+7+14 Việt Pháp | Lâm Đồng | 10000 đ/kg (bán buôn) |
| NPK Đức tím | Lâm Đồng | 20000 đ/kg (bán buôn) |
| Kali đỏ ( Cloruakali) | Lâm Đồng | 12000 đ/kg (bán buôn) |
| Kali trắng | Lâm Đồng | 15000 đ/kg (bán buôn) |
| Urê Phú Mỹ | Lâm Đồng | 8500 đ/kg (bán buôn) |
| Muối thường | Nam Định | 650 đ/kg (bán buôn) |
| Gà trống nguyên con làm sẵn | Thái Nguyên | 150000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn mông | Thái Nguyên | 95000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt lợn ba chỉ | Thái Nguyên | 90000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thịt bò thăn | Thái Nguyên | 250000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá rô phi 0,5 kg/con | Thái Nguyên | 40000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá Trắm 1kg – 2kg/con | Thái Nguyên | 60000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cá rô phi 1kg/con | Thái Nguyên | 45000 đ/kg (bán lẻ) |
| Bắp cải trắng loại 1 | Thái Nguyên | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Cà chua thường loại 1 | Thái Nguyên | 16000 đ/kg (bán lẻ) |
| Khoai tây ta loại 1 | Thái Nguyên | 17000 đ/kg (bán lẻ) |
| Chè xanh búp khô | Thái Nguyên | 120000 đ/kg (bán lẻ) |
| chè cành chất lượng cao | Thái Nguyên | 220000 đ/kg (bán lẻ) |
| Chè xanh búp khô (đã sơ chế loại 1) | Thái Nguyên | 150000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Tám Điện Biên | Thái Nguyên | 15500 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Bao Thai Định Hóa | Thái Nguyên | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Bắc Hương | Thái Nguyên | 16000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo tẻ thường Khang dân | Thái Nguyên | 11000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo nếp cái hoa vàng | Thái Nguyên | 20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đường cát Biên Hòa loại 1 | Thái Nguyên | 23000 đ/kg (bán lẻ) |
| Thức ăn hỗn hợp ProconcoLoại cho lợn từ 30 kg đến xuất chuồng | Thái Nguyên | 11500 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
| Thức ăn đậm đặc Proconco+Loại cho gà thịt | Thái Nguyên | 12000 đ/bao 25kg (bán lẻ) |
| Muối trắng | Thái Nguyên | 3000 đ/kg (bán lẻ) |
| Đạm Hà Bắc | Thái Nguyên | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
| NPK | Thái Nguyên | 5000 đ/kg (bán lẻ) |
| Lân Lâm Thao | Thái Nguyên | 4000 đ/kg (bán lẻ) |
| Kali đỏ ( Cloruakali) | Thái Nguyên | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gà Tam Hoàng hơi | Tiền Giang | 50000 đ/kg (bán buôn) |
| Gà ta hơi | Tiền Giang | 95000 đ/kg (bán buôn) |
| Ngan (Vịt Xiêm) hơi | Tiền Giang | 60000 đ/kg (bán buôn) |
| Lợn hơi | Tiền Giang | 46000 đ/kg (bán buôn) |
| Thịt lợn nạc thăn | Tiền Giang | 85000 đ/kg (bán buôn) |
| Thịt lợn ba chỉ | Tiền Giang | 82000 đ/kg (bán buôn) |
| Thịt lợn đùi | Tiền Giang | 80000 đ/kg (bán buôn) |
| Thịt bò đùi | Tiền Giang | 210000 đ/kg (bán buôn) |
| Thịt bò phi lê | Tiền Giang | 240000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá tra | Tiền Giang | 30000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá rô đầu vuông | Tiền Giang | 32000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá basa | Tiền Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá điêu hồng | Tiền Giang | 45000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá kèo | Tiền Giang | 120000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá ngừ đại dương | Tiền Giang | 110000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá lóc đồng | Tiền Giang | 130000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá lóc nuôi | Tiền Giang | 55000 đ/kg (bán buôn) |
| Cá trê đồng | Tiền Giang | 105000 đ/kg (bán buôn) |
| Tôm càng xanh | Tiền Giang | 265000 đ/kg (bán buôn) |
| Tôm sú nuôi | Tiền Giang | 130000 đ/kg (bán buôn) |
| Nghêu | Tiền Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
| Cua thịt | Tiền Giang | 190000 đ/kg (bán buôn) |
| Cua gạch | Tiền Giang | 245000 đ/kg (bán buôn) |
| Sò huyết | Tiền Giang | 65000 đ/kg (bán buôn) |
| Cam Sành loại 1 | Tiền Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
| Cam mật | Tiền Giang | 45000 đ/kg (bán buôn) |
| Quýt đường loại 1 | Tiền Giang | 55000 đ/kg (bán buôn) |
| Quýt đường loại 2 | Tiền Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi Năm Roi loại 1 | Tiền Giang | 48000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi Năm Roi loại 2 | Tiền Giang | 36000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi da xanh loại 1 | Tiền Giang | 68000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi da xanh loại 2 | Tiền Giang | 40000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi Lông Cổ Cò loại 1 | Tiền Giang | 35000 đ/kg (bán buôn) |
| Bưởi Lông Cổ Cò loại 2 | Tiền Giang | 23000 đ/kg (bán buôn) |
| Chanh không hạt | Tiền Giang | 38000 đ/kg (bán buôn) |
| Chanh giấy | Tiền Giang | 30000 đ/kg (bán buôn) |
| Xoài cát Hòa Lộc loại 1 | Tiền Giang | 50000 đ/kg (bán buôn) |
| Xoài Cát Chu | Tiền Giang | 17000 đ/kg (bán buôn) |
| Xoài tượng Đài Loan | Tiền Giang | 20000 đ/kg (bán buôn) |
| Mít Viên Linh (Thái Lan) | Tiền Giang | 10000 đ/kg (bán buôn) |
| Dưa hấu loại 1 | Tiền Giang | 7000 đ/kg (bán buôn) |
| Dứa Queen loại 1 | Tiền Giang | 8000 đ/kg (bán buôn) |
| Măng cụt loại 1 | Tiền Giang | 75000 đ/kg (bán buôn) |
| Thanh long ruột đỏ loại 1 | Tiền Giang | 38000 đ/kg (bán buôn) |
| Thanh long ruột trắng loại 1 | Tiền Giang | 20000 đ/kg (bán buôn) |
| Đu đủ xanh | Tiền Giang | 6000 đ/kg (bán buôn) |
| Chôm chôm Java | Tiền Giang | 13000 đ/kg (bán buôn) |
| Chôm chôm nhãn | Tiền Giang | 27000 đ/kg (bán buôn) |
| Chôm chôm Rong-Riêng | Tiền Giang | 32000 đ/kg (bán buôn) |
| Chuối ta xanh | Tiền Giang | 4700 đ/kg (bán buôn) |
| Chuối xiêm | Tiền Giang | 5200 đ/kg (bán buôn) |
| Mãng cầu Xiêm | Tiền Giang | 28000 đ/kg (bán buôn) |
| Nhãn tiêu da bò | Tiền Giang | 11000 đ/kg (bán buôn) |
| Nhãn xuồng cơm vàng | Tiền Giang | 44000 đ/kg (bán buôn) |
| Sầu riêng monthong loại 1 | Tiền Giang | 30000 đ/kg (bán buôn) |
| Sầu riêng monthong loại 2 | Tiền Giang | 18000 đ/kg (bán buôn) |
| Sầu riêng Ri6 loại 1 | Tiền Giang | 32000 đ/kg (bán buôn) |
| Sầu riêng Ri6 loại 2 | Tiền Giang | 22000 đ/kg (bán buôn) |
| Ổi không hạt | Tiền Giang | 13000 đ/kg (bán buôn) |
| Ổi Lê Đài Loan | Tiền Giang | 6000 đ/kg (bán buôn) |
| Roi (Mận An Phước) loại đỏ | Tiền Giang | 15000 đ/kg (bán buôn) |
| Xà lách lụa | Tiền Giang | 13000 đ/cây (thu mua) |
| Cải ngọt loại 1 | Tiền Giang | 10000 đ/kg (thu mua) |
| Rau muống | Tiền Giang | 7000 đ/kg (thu mua) |
| Rau mùng tơi | Tiền Giang | 8000 đ/kg (thu mua) |
| Bí đỏ | Tiền Giang | 11000 đ/kg (thu mua) |
| Bí đao | Tiền Giang | 7000 đ/kg (thu mua) |
| Bắp cải trắng loại 1 | Tiền Giang | 7000 đ/kg (thu mua) |
| Dưa leo truyền thống loại 1 | Tiền Giang | 12000 đ/kg (thu mua) |
| Cà chua thường loại 1 | Tiền Giang | 14000 đ/kg (thu mua) |
| Khổ qua (mướp đắng) | Tiền Giang | 11000 đ/kg (thu mua) |
| Cà rốt Đà Lạt | Tiền Giang | 17000 đ/kg (thu mua) |
| Đậu cove | Tiền Giang | 11000 đ/kg (thu mua) |
| Khoai tây Đà Lạt | Tiền Giang | 18000 đ/kg (thu mua) |
| Đậu bắp | Tiền Giang | 10000 đ/kg (thu mua) |
| Rau mùi (Ngò rí) | Tiền Giang | 20000 đ/kg (thu mua) |
| Tía tô | Tiền Giang | 18000 đ/kg (thu mua) |
| Bầu | Tiền Giang | 8000 đ/kg (thu mua) |
| Cải xanh | Tiền Giang | 11000 đ/kg (thu mua) |
| Mướp | Tiền Giang | 8000 đ/kg (thu mua) |
| Gạo CLC IR 64 | Tiền Giang | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo CLC IR 504 | Tiền Giang | 13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Nàng thơm chợ Đào | Tiền Giang | 22000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo một bụi | Tiền Giang | 13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo nàng thơm | Tiền Giang | 14000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Tài nguyên Chợ Đào | Tiền Giang | 16000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo thơm Jasmine | Tiền Giang | 12000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Lài sữa | Tiền Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Ô tin | Tiền Giang | 10000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Sari | Tiền Giang | 10500 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Đài Loan 13A | Tiền Giang | 15000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo Đài Loan Gò Công | Tiền Giang | 13000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo thơm Thái | Tiền Giang | 20000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo nếp thường | Tiền Giang | 18000 đ/kg (bán lẻ) |
| Gạo nếp Thái | Tiền Giang | 24000 đ/kg (bán lẻ) |
| NPK 16-16-8+TE | Tiền Giang | 587000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| NPK 20-20-15+TE Cò Bay | Tiền Giang | 735000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| NPK 20-20-15+TE Cò vàng | Tiền Giang | 680000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| NPK 20-20-15+TE Quốc tế | Tiền Giang | 975000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| NPK 30-9-9 | Tiền Giang | 720000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Hữu cơ bón lót Việt – Úc | Tiền Giang | 205000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Dona | Tiền Giang | 230000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Humix vi sinh đặc biệt | Tiền Giang | 250000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Hữu cơ gà đã qua xử lý | Tiền Giang | 240000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Hữu cơ gà cao cấp | Tiền Giang | 525000 đ/bao 35kg (bán lẻ) |
| Hữu cơ Malaysia | Tiền Giang | 285000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| DAP (Korea) | Tiền Giang | 755000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| DAP (TQ) | Tiền Giang | 680000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Urê (TQ) | Tiền Giang | 340000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Urê Phú Mỹ | Tiền Giang | 378000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Urê Zn/Cu | Tiền Giang | 450000 đ/bao 50kg (bán lẻ) |
| Siêu vi lượng | Tiền Giang | 75000 đ/Can 5 lít (bán lẻ) |
| Trí Việt Cây ăn quả | Tiền Giang | 58000 đ/Can 0,5 lít (bán lẻ) |
| Agrostim | Tiền Giang | 8000 đ/Gói 10gr (bán lẻ) |
| Progibb (GA3) dạng viên (Sumimoto) | Tiền Giang | 56000 đ/Viên 5gr (bán lẻ) |
| Progibb (GA3) dạng cốm (Sumimoto) | Tiền Giang | 36000 đ/Gói 1,2gr (bán lẻ) |
Theo Bộ NN&NT
